CÁC DÒNG XE PEUGEOT NỔI BẬT

 

979,000,000 VND

PEUGEOT 3008 AT

1,069,000,000 VND

PEUGEOT 3008 AL

1,099,000,000 VND

PEUGEOT 5008 AT

1,249,000,000 VND

PEUGEOT 5008 AL

1,499,000,000 VND

PEUGEOT TRAVELLER LUXURY

2,089,000,000 VND

PEUGEOT TRAVELLER PREMIUM

sale

Kích thước tổng thể (DxRxC): 4,670 x 1,855 x 1,655 mm
Chiều dài cơ sở: 2,840 mm
Khoảng sáng gầm xe: 165 mm
Dung tích thùng nhiên liệu: 56 L
Số chỗ ngồi: 07
Loại: Xăng, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, trục cam kép, 16 van biến thiên
Dung tích xi lanh: 1,598 cc
Công suất cực đại: 165 Hp / 6,000 rpm
Mô men xoắn cực đại: 245Nm / 1,400 – 4,000 rpm
Vận tốc tối đa: 205 km/h
Hộp số: Tự động 6 cấp

1.199.000.000 VND 1.099.000.000 VND

100000000 đ
sale

Kích thước tổng thể (DxRxC): 4,670 x 1,855 x 1,655 mm
Chiều dài cơ sở: 2,840 mm
Khoảng sáng gầm xe: 165 mm
Dung tích thùng nhiên liệu: 56 L
Số chỗ ngồi: 07
Loại: Xăng, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, trục cam kép, 16 van biến thiên
Dung tích xi lanh: 1,598 cc
Công suất cực đại: 165 Hp / 6,000 rpm
Mô men xoắn cực đại: 245Nm / 1,400 – 4,000 rpm
Vận tốc tối đa: 205 km/h
Hộp số: Tự động 6 cấp

1.349.000.000 VND 1.249.000.000 VND

100000000 đ
sale

Kích thước tổng thể (DxRxC): 4,510 x 1,850 x 1,662 mm
Chiều dài cơ sở: 2,730 mm
Khoảng sáng gầm xe: 165 mm
Dung tích thùng nhiên liệu: 53 L
Số chỗ ngồi: 5
Loại: Xăng, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, trục cam kép, 16 van biến thiên
Dung tích xi lanh: 1,598 cc
Công suất cực đại: 165 Hp / 6,000 rpm
Mô men xoắn cực đại: 245Nm / 1,400 – 4,000 rpm
Vận tốc tối đa: 205 km/h
Hộp số: Tự động 6 cấp.

1.099.000.000 VND 979.000.000 VND

120000000 đ
sale

Kích thước tổng thể (DxRxC): 4,510 x 1,850 x 1,662 mm
Chiều dài cơ sở: 2,730 mm
Khoảng sáng gầm xe: 165 mm
Dung tích thùng nhiên liệu: 53 L
Số chỗ ngồi: 5
Loại: Xăng, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, trục cam kép, 16 van biến thiên
Dung tích xi lanh: 1,598 cc
Công suất cực đại: 165 Hp / 6,000 rpm
Mô men xoắn cực đại: 245Nm / 1,400 – 4,000 rpm
Vận tốc tối đa: 205 km/h
Hộp số: Tự động 6 cấp.

1.149.000.000 VND 1.069.000.000 VND

80000000 đ
sale

Kích thước tổng thể (DxRxC): 5,315 x 1,935 x 1,915 mm
Chiều dài cơ sở: 3275 mm
Khoảng sáng gầm xe: 170 mm
Dung tích thùng nhiên liệu: 70 L
Số chỗ ngồi: 07
Loại: Diesel 4 kì, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh: 1,997 cc
Công suất cực đại: 150 Hp / 4,000 rpm
Mô men xoắn cực đại: 370Nm / 2,000 rpm
Vận tốc tối đa: 170 km/h
Hộp số: Tự động 6 cấp

1.649.000.000 VND 1.499.000.000 VND

150000000 đ

Tin tức

So sánh Peugeot 5008 – Honda CRV – Hyundai SantaFe

Trong cùng phân khúc giá, bạn sẽ lựa trọn Hyundai SantaFe, Honda CRV hay Peugeot 5008? Hyundai SantaFe, Honda CR-V hay Peugeot 5008 đều là những mẫu SUV 5+2 đình đám trên thị trường hiện nay. Với những ưu thế nhất định của từng dòng sản phẩm, bạn sẽ lựa chọn Hyundai SantaFe, Honda CR-V […]

Người dùng đánh giá Peugeot 5008: ‘Xe Pháp tốt cho đại gia đình vi vu đường xa’

Hội tụ đầy đủ các yếu tố từ thiết kế, tiện nghi đến công nghệ, Peugeot 5008 nhanh chóng trở thành bạn đồng hành thân thiết với mọi gia đình trẻ. Bước xuống xe với vẻ mặt rạng rỡ, người đàn ông trạc 30 tuổi với áo sơ mi và quần âu chỉnh tề tiến […]

So sánh Peugeot 5008 – Honda CRV – Hyundai SantaFe

Trong cùng phân khúc giá, bạn sẽ lựa trọn Hyundai SantaFe, Honda CRV hay Peugeot 5008? Hyundai SantaFe, Honda CR-V hay Peugeot 5008 đều là những mẫu SUV 5+2 đình đám trên thị trường hiện nay. Với những ưu thế nhất định của từng dòng sản phẩm, bạn sẽ lựa chọn Hyundai SantaFe, Honda CR-V […]

So sánh Peugeot 5008 – Honda CRV – Hyundai SantaFe

Trong cùng phân khúc giá, bạn sẽ lựa trọn Hyundai SantaFe, Honda CRV hay Peugeot 5008? Hyundai SantaFe, Honda CR-V hay Peugeot 5008 đều là những mẫu SUV 5+2 đình đám trên thị trường hiện nay. Với những ưu thế nhất định của từng dòng sản phẩm, bạn sẽ lựa chọn Hyundai SantaFe, Honda CR-V […]